Thực đơn
Định mệnh anh yêu em (phiên bản Hàn Quốc) Ca khúc nhạc phimYou Are My Destiny: Nhạc phim | |
---|---|
Album nhạc phim của Various Artists | |
Phát hành | 28 tháng 8, 2014 (2014-08-28) |
Thể loại | Nhạc phim |
Hãng đĩa | Forest Media LOEN Entertainment L100004940 |
Sản xuất | Oh Joon-sung |
Part 1: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Morning of Canon" (캐논의 아침) | Baek A-yeon | 3:43 |
2. | "Morning of Canon (Inst.)" (캐논의 아침) | Baek A-yeon | 3:43 |
Part 2: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Be the One" | Jeff Bernat | 3:36 |
2. | "Be the One (Inst.)" | Jeff Bernat | 3:36 |
Part 3: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Ready for Love" | Megan Lee | 3:42 |
2. | "Ready for Love (Inst.)" | Megan Lee | 3:42 |
Part 4: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Destiny Sonata" (운명 같은 너) | Chung Dong-ha (Boohwal) | 4:15 |
2. | "Destiny Sonata (Inst.)" (운명 같은 너) | Chung Dong-ha (Boohwal) | 4:15 |
Part 5: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "My Girl" | Ken (VIXX) | 3:24 |
2. | "My Girl (Inst.)" | Ken (VIXX) | 3:24 |
Part 6: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Goodbye My Love" (잠시 안녕처럼) | Ailee | 4:16 |
2. | "Goodbye My Love (Inst.)" (잠시 안녕처럼) | Ailee | 4:16 |
Part 7: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "You're My Everything" (사랑을 몰라서) | Melody Day | 4:13 |
2. | "You're My Everything (Inst.)" (사랑을 몰라서) | Melody Day | 4:13 |
Full track list: | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Destiny Sonata" (운명 같은 너) | Chung Dong-ha (Boohwal) | 4:15 |
2. | "Goodbye My Love" (잠시 안녕처럼) | Ailee | 4:16 |
3. | "Be the One" | Jeff Bernat | 3:36 |
4. | "Morning of Canon" (캐논의 아침) | Baek A-yeon | 3:43 |
5. | "My Girl" | Ken (VIXX) | 3:24 |
6. | "You're My Everything" (사랑을 몰라서) | Melody Day | 4:13 |
7. | "Ready for Love" | Megan Lee | 3:42 |
8. | "Momento (Title)" (instrumental) | Oh Joon-sung | 4:29 |
9. | "Desino" (instrumental) | Oh Joon-sung | 4:11 |
10. | "Stars" (instrumental) | Oh Joon-sung | 4:24 |
11. | "Tristeza" (instrumental) | Oh Joon-sung | 3:12 |
12. | "Joie" (instrumental) | Oh Joon-sung | 3:33 |
13. | "Cordialite" (instrumental) | Oh Joon-sung | 3:07 |
14. | "Awaken" (instrumental) | Oh Joon-sung | 4:08 |
15. | "Lyrisme" (instrumental) | Oh Joon-sung | 3:04 |
16. | "Agnes" (instrumental) | Oh Joon-sung | 3:40 |
Thực đơn
Định mệnh anh yêu em (phiên bản Hàn Quốc) Ca khúc nhạc phimLiên quan
Định Định lý Pythagoras Định lý lớn Fermat Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton Định giá chuyển nhượng Định cư ngoài không gian Định lý Thales Định dạng tập tin Định mệnh (phim 2009) Định giáTài liệu tham khảo
WikiPedia: Định mệnh anh yêu em (phiên bản Hàn Quốc) http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2014/... http://www.imbc.com/broad/tv/drama/dlove http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/a... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20140630001... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20140630001... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20140630001... http://www.agbnielsen.co.kr/index.asp?ref=0 http://content.mbc.co.kr/program/drama/2591169_642...